- VI
- EN
Inverting the Triangle (Đảo tam giác ràng buộc)

TL;DR
- Predictive/Traditional (plan-driven): cố định phạm vi (scope baseline) → tiến độ (schedule) và chi phí (cost) có thể biến thiên để hoàn thành toàn bộ phạm vi đã cam kết.
- Agile/Adaptive: cố định thời gian & chi phí bằng timebox và ngân sách cố định → phạm vi sẽ thay đổi/được tinh chỉnh theo giá trị qua mỗi increment.
- Mục tiêu học: hiểu rõ tam giác ràng buộc (Iron Triangle / Triple Constraint) của PMI và cách “đảo tam giác” trong Agile giúp tối ưu time‑to‑value.
Khái niệm: Tam giác ràng buộc của PMI
Tam giác ràng buộc (còn gọi Iron Triangle/Triple Constraint) gồm Scope – Schedule – Cost. Trong môi trường Predictive, thường cố định Scope, còn Schedule/Cost phải điều chỉnh để đạt Scope. Trong Agile, tổ chức khóa lịch & ngân sách (timebox/budget), còn Scope được ưu tiên & tinh chỉnh dần thông qua product backlog và incremental delivery.
Ghi chú nhanh về ưu tiên theo giá trị:
CoD (Cost of Delay) = chi phí cơ hội do trì hoãn; WSJF (Weighted Shortest Job First) ≈ CoD / Size → ưu tiên mục giá trị cao & nhỏ trước.
Ví dụ chớp nhoáng: A(CoD=200, Size=5) → WSJF=40; B(CoD=150, Size=3) → WSJF=50 ⇒ ưu tiên B trước A.
Khi “đảo tam giác”, Scope là phạm vi chức năng giao; chất lượng vẫn phải đạt Definition of Done (DoD).
Ta cắt/bỏ hạng mục giá trị thấp, không hạ tiêu chuẩn chất lượng của hạng mục còn lại.
Liên quan: Agile vs Traditional • Iterative vs Incremental • Value-Driven Delivery
Hình dung nhanh
Predictive (cố định Scope): ▲ Scope cố định
◣ Schedule biến thiên
◥ Cost biến thiên
Agile (đảo tam giác): ▼ Scope biến thiên theo giá trị
◢ Schedule cố định (timebox)
◣ Cost cố định (budget)
Giữ đúng thuật ngữ PMI: sử dụng Scope/Schedule/Cost, baseline, timeboxing, progressive elaboration, product backlog, increment.
Từ video sang khái niệm PMI (biên tập nội dung gốc)
- Predictive: mục tiêu là không đổi phạm vi. Thu thập đầy đủ yêu cầu, lập kế hoạch upfront với budget & schedule, sau đó thực thi để xây đủ scope. Thực tế, Schedule/Cost dễ trượt so với kế hoạch ban đầu.
- Agile: chào đón thay đổi; Scope sẽ được xác định, tinh chỉnh, tái định nghĩa liên tục (define → refine → redefine) theo giá trị và phản hồi thực tế. Time và Cost được giữ cố định (timebox & fixed budget) → nhóm tối đa hóa giá trị trong ràng buộc đó.
- Câu hỏi phổ biến: “Nếu cứ thêm bớt phạm vi, bao giờ dự án kết thúc?”
Câu trả lời theo sách: khi hết thời gian & ngân sách (đã ấn định). Ta giao phần giá trị cao trước, phần giá trị thấp về sau có thể không cần làm.
Thực tế: với sản phẩm phần mềm, vòng đời DevOps khiến công việc liên tục (không nằm trong phạm vi PMI‑ACP thi cử).Lưu ý thi cử: Khi làm bài, ưu tiên kết thúc theo time/budget; DevOps chỉ là bối cảnh tham khảo.
Bảng đối chiếu: Predictive vs Agile theo tam giác PMI
| Khía cạnh (PMI) | Predictive (plan-driven) | Agile/Adaptive |
|---|---|---|
| Scope | Cố định (scope baseline) | Biến thiên (ưu tiên theo giá trị qua product backlog) |
| Schedule | Biến thiên nếu cần để đạt đủ scope | Cố định (timeboxed iterations/releases) |
| Cost | Biến thiên nếu cần để đạt đủ scope | Cố định (ngân sách cố định / funding runway) |
| Cách kiểm soát | Change control bảo vệ baseline | Backlog ordering, progressive elaboration, DoD, frequent demos |
| Hệ quả | Có thể giao muộn nhưng đủ phạm vi | Giao sớm, phù hợp hơn, loại bỏ hạng mục giá trị thấp |
Khi nào chọn cách nào?
- Chọn Predictive khi phạm vi ổn định, yêu cầu khó thay đổi, hoặc có ràng buộc tuân thủ đòi hỏi giao đủ bộ scope đã duyệt.
- Chọn Agile khi biến động cao, cần time‑to‑value sớm, muốn tối đa hóa giá trị trong time/budget cố định.
Gợi ý thi PMI‑ACP: câu hỏi tối ưu value/time‑to‑value → timeboxing + ưu tiên backlog theo giá trị (CoD/WSJF).
“Dự án Agile kết thúc khi nào?”
- Theo sách: khi hết thời gian & ngân sách đã ấn định; giá trị cao nhất được giao ở đầu.
- Thực tế sản phẩm: nhiều tổ chức vận hành theo DevOps (continuous delivery & operations), nên không có điểm kết thúc cứng như dự án truyền thống. (Nội dung tham khảo, không bắt buộc cho kỳ thi.)
Mini-quiz (in-line)
- Bạn cần giao đủ phạm vi đã duyệt, có thể thêm thời gian/chi phí → Predictive (cố định Scope).
- Time & Budget đã chốt, muốn tối đa hóa giá trị → Agile (Scope biến thiên).
- Lo ngại kéo dài vô tận → timebox & thứ tự backlog theo giá trị; kết thúc khi hết time/budget.
Gợi ý đáp án & vì sao
- Predictive — vì yêu cầu đủ phạm vi buộc phải bảo vệ scope baseline, chấp nhận biến thiên schedule/cost.
- Agile — vì time/budget đã cố định (timebox/fixed funding), cần tối đa hóa giá trị nên scope phải linh hoạt.
- Timebox + ưu tiên theo CoD/WSJF — ngăn “vô tận” bằng khung thời gian cố định và tập trung hạng mục giá trị cao trước; kết thúc = hết time/budget (book).
Sơ đồ ASCII (tam giác đảo)
Predictive: Scope ▲ (Fixed) Schedule ◣ (Var) Cost ◥ (Var)
Agile: Scope ▼ (Variable) Schedule ◢ (Fixed) Cost ◣ (Fixed)
Time‑to‑value (burn‑up) – minh hoạ nhanh
Giá trị (delivered) ^
| /''''''
| /'
| /'
|__ /__________________> Thời gian
──────────────── Mục tiêu phạm vi (scope line)
Mini‑case có số (Agile)
Khung: 6 sprint × 2 tuần, ngân sách cố định 900k.
Backlog (WSJF): A(40), B(30), C(20), D(10), E(5).
Thực thi: Sau 5 sprint giao A, B, C (đạt DoD); sprint 6 cân bằng rủi ro ⇒ bỏ E, chỉ làm D.
Kết quả: giữ time/budget; Scope biến thiên — tối đa hóa giá trị.