Agile Declaration of Interdependence
Agile Declaration of Interdependence (2005): 6 tuyên ngôn định hướng flow giá trị, độ tin cậy, thích nghi, sáng tạo, trách nhiệm nhóm và tailoring theo ngữ cảnh — kèm ví dụ áp dụng & mẹo PMI-ACP.
Agile Declaration of Interdependence (2005): 6 tuyên ngôn định hướng flow giá trị, độ tin cậy, thích nghi, sáng tạo, trách nhiệm nhóm và tailoring theo ngữ cảnh — kèm ví dụ áp dụng & mẹo PMI-ACP.
12 nguyên tắc Agile Manifesto: giao sớm & liên tục, chào đón thay đổi, cộng tác, t ốc độ bền vững, tối giản, phản tư — áp dụng theo PMI-ACP.
Agile Mindset cho PMI-ACP: 8 tư duy cốt lõi—chào đón thay đổi, increment nhỏ, phản hồi dày, discovery, value-driven, fail fast, continuous delivery & retrospective—kèm ví dụ áp dụng và mẹo phòng thi.
Agile Manifesto (2001): 4 giá trị cốt lõi & cách áp dụng theo PMI-ACP — barely sufficient docs, DoD, collaboration, adaptive planning.
Agile vs Traditional (Predictive): so sánh time-to-value, lập kế hoạch, phản hồi & thay đổi; khi nào chọn Agile, Predictive hay Hybrid — kèm mẹo PMI-ACP.
Tóm tắt Scrum, Kanban, XP, Lean, DevOps và scaled (SAFe, Scrum@Scale): khi nào dùng, chỉ số cần theo dõi, cách phối hợp cho PMI-ACP.
Hiểu Iron Triangle của PMI: Predictive cố định scope; Agile cố định time & cost và tinh chỉnh scope theo giá trị. Khi nào chọn mỗi cách + mẹo PMI-ACP.
Agile core patterns: Iterative (refine the whole) vs Incremental (add usable parts), how Scrum blends both each Sprint, with exam traps & mini-mock.
Scrum Process kể theo ví dụ hệ thống kế toán: Product Owner, Product Backlog, Sprint Planning, Sprint, Daily Scrum, Sprint Review, Retrospective, Increment & Release — bám PMI-ACP.
Hướng dẫn Agile là gì theo tình huống: khi nào dùng Agile/Hybrid/Predictive, so sánh, phương pháp chính, bẫy đề PMI-ACP, mini-mock 10 câu.
Hướng dẫn What Is Value theo tình huống: ví dụ bình dân xuyên suốt, định nghĩa tangible/intangible, Outcome vs Output, WSJF/CoD, value slicing, đo lường & bẫy đề PMI-ACP, mini-mock 10 câu.