Skip to main content

Different Agile Methods — Scrum, XP, Kanban, Lean, DevOps, Scaled (PMI-ACP)

Different Agile Methods: Scrum, XP, Kanban, Lean, DevOps, SAFe, Scrum@Scale
Scrum • XP • Kanban • Lean • DevOps • Scaled

Ngôn ngữ • Language

Different Agile Methods (Tổng quan phương pháp Agile)

TL;DR

  • Nhiều cách làm Agile, lại còn lai ghép. Với PMI-ACP, nắm vững: Scrum, XP, Kanban/Scrumban, Lean, DevOps, và Scaled (Scrum@Scale, SAFe).
  • Nếu phải đoán một đội đang dùng gì, đoán Scrum (phổ biến nhất).
  • Lăng kính PMI-ACP: Value-Driven Delivery (giao giá trị), Adaptive Planning (hoạch định linh hoạt), Servant Leadership, Team Empowerment, WIP limit, Cycle Time, CFD, DoD (Definition of Done), Acceptance Criteria.
Lối tắt:ECO 2025 · 4 domain

Learning objectives (7–10 phút đọc):

  1. Nhận diện nhanh khi nào dùng mỗi phương pháp.
  2. Biết 1–2 chỉ số cốt lõi để đo.
  3. Chọn bước áp dụng đầu tiên cho đội trong tuần này.
Glossary nhanh

DoD = Definition of Done (xong đúng chuẩn) • WIP = việc đang làm • CFD = Cumulative Flow Diagram •
SLE = Service Level Expectation (kỳ vọng thời gian xử lý – xác suất) • CFR = Change Failure Rate (tỷ lệ triển khai lỗi) •
IaC = Infrastructure as Code • SoS = Scrum of Scrums • MetaScrum = cơ chế PO/kinh doanh căn chỉnh ưu tiên.



Các phương pháp chính (nói gọn, dễ dùng)

1) Scrum (phổ biến nhất)

  • Cách làm: Sprint; PO (Product Owner) ưu tiên backlog; Nhóm tự quản; Scrum Master gỡ vướng; sự kiện: Planning–Daily–Review–Retro.
  • PMI-ACP: Timeboxing, DoD, Empiricism, Backlog Refinement, Incremental Delivery.
  • Dùng khi: cần nhịp ra hàng đều, muốn học nhanh qua từng vòng.
  • Ví dụ phi-IT: Chiến dịch truyền thông nội bộ 2 tuần/sprint, demo là mẫu email + số mở thử cho nhóm pilot.
  • Khi không nên dùng: Công việc bị ngắt quãng liên tục kiểu helpdesk → cân nhắc Kanban/Scrumban.
    Learn more: Scrum Guide
Scrum – chỉ số nên theo dõi (định hướng thi PMI-ACP)

Sprint Goal met %Carryover rate (spillover) • Escaped defectsCycle time by work itemWIP aging
Ghi nhớ: Velocity dùng để forecast trong nội bộ team, không so sánh team-to-team.

2) Extreme Programming (XP)

  • Cách làm: TDD/ATDD, Pair Programming, CI, Small Releases, Refactoring.
  • Gần Scrum ở nhịp ngắn, nhưng đi sâu kỹ thuật.
  • PMI-ACP: Quality built-in, test-first, acceptance criteria.
  • Dùng khi: lỗi tái diễn, nợ kỹ thuật cao.
  • Ví dụ phi-IT: Đội quy trình dịch vụ tạo checklist chấp nhận (ATDD) + review đôi để giảm lỗi thủ tục.
  • Khi không nên dùng: Tổ chức không sẵn sàng cho test-first/pairing/CI → hãy pilot từng thực hành thay vì gắn nhãn XP toàn diện.
    Learn more: Agile Alliance — XP

3) Kanban

  • Cách làm: kéo việc, giới hạn WIP, board trực quan → tối ưu flow (dòng chảy).
  • Không bắt buộc Sprint; hợp dịch vụ/vận hành.
  • PMI-ACP: Information Radiators, WIP, CFD, SLE.
  • Dùng khi: inbound lúc nhiều lúc ít, cần giảm chờ, ổn định cycle time.
  • Ví dụ phi-IT: Helpdesk kéo ticket theo WIP=3, theo dõi cycle time theo loại yêu cầu.
  • Khi không nên dùng: Team mới làm Agile, cần nhịp học rõ ràng → học Scrum trước rồi thêm WIP.
    Learn more: Kanban University
Kanban – SLE & Little’s Law

SLEkỳ vọng xác suất (VD: “85% hạng mục ≤ 8 ngày”), không phải SLA ràng buộc.
Little’s Law: WIP ≈ Throughput × Cycle Time. Muốn giảm cycle time → giảm WIP hoặc gỡ bottleneck để tăng throughput.

4) Scrumban (lai Scrum + Kanban)

  • Cách làm: giữ vai trò/sự kiện Scrum, thêm WIP/flow metrics của Kanban để luồng mượt.
  • Dùng khi: Scrum kẹt luồng, muốn mượt throughput (tốc độ hoàn tất) nhưng vẫn giữ nhịp Sprint.
  • Ví dụ phi-IT: Team marketing nội dung vẫn sprint 2 tuần, nhưng giới hạn WIP cho cột “Viết/Thiết kế” để tránh tắc.
    Anti-patterns cần tránh: WIP quá cao; Sprint Goal mơ hồ; xem CFDkhông hành động; “nửa Kanban nửa Sprint” gây bối rối cam kết.
    Learn more: Scrum.org — Kanban with Scrum

5) Lean Software Development

  • Gốc: Toyota Production System (TPS).
  • Nguyên tắc: cắt lãng phí, tối đa giá trị, dòng chảy liên tục, học tập, tôn trọng con người.
  • PMI-ACP: Value-Driven Delivery, Kaizen, Pull, Limit WIP.
  • Dùng khi: nhiều handoff/chờ đợi, muốn tối ưu value stream (dòng giá trị).
  • Ví dụ phi-IT: Rút gọn phê duyệt hợp đồng: gom bước, chuẩn hoá mẫu, đo lead time từng khâu.
  • Khi không nên dùng: Chưa map value stream & thiếu dữ liệu → dễ “cắt nhầm” bằng cảm tính.
    Learn more: Lean.org

6) DevOps (văn hoá + thực hành)

  • Cách làm: Dev + Ops hợp tác: CI/CD, IaC, observability → ra mắt nhanh & ổn.
  • PMI-ACP: Automation, feedback loops, Continuous Delivery.
  • Dùng khi: cần phát hành thường xuyên, khôi phục nhanh (thấp MTTR).
  • Ví dụ phi-IT: Trang tin nội bộ có pipeline tự động, lỗi thì rollback 1-click.
  • Khi không nên dùng: Chỉ đổi công cụkhông đổi quy trình/văn hoá; chưa có khả năng tự động hoá quyền phát hành.
    Learn more: DORA — DevOps Research
DORA – 4 chỉ số cốt lõi

Deployment FrequencyLead Time for Changes (LTFC)Change Failure Rate (CFR)MTTR
Mục tiêu: nhanh & ổn định — rút ngắn LTFC/tăng tần suất không được đánh đổi bằng CFR cao.

7) Scaled Agile (cho nhiều đội)

  • Scrum@Scale: mở rộng Scrum kiểu mạng lưới (SoS, MetaScrum) → nhẹ.
    Learn more: Scrum@Scale
  • SAFe: khung có quản trị rõ (ART/PI Planning, Lean Portfolio) → đồng bộ cao.
    Learn more: Scaled Agile Framework
  • Khi không nên dùng: < 5 đội hoặc team đơn lẻ chưa ổn định → tránh “scale dysfunction”.

Scaled – đo lường: PI Predictability = (Actual BV / Planned BV) theo team & ART để đánh giá ổn định thực thi.


Bảng so sánh (ngắn gọn — comparison)

Agile methods comparison — cadence, focus, when to use, metrics:

Phương phápNhịpTập trungDùng khiChỉ số gợi ý
ScrumSprintMinh bạch, nhịp họcRa hàng đềuSprint Goal met %, Carryover rate, Escaped defects, Cycle time
XPSprint/ngắnKỹ thuật sạchGiảm lỗi, giảm nợ kỹ thuậtAuto test %/coverage, Defect escape, Refactor rate
KanbanLiên tụcDòng chảyInbound thất thườngWIP, Cycle Time (50/85th pct), Throughput, Aging WIP, CFD
ScrumbanSprint + WIPScrum + FlowScrum nghẽn luồngWIP, Throughput/Sprint, Aging WIP
LeanTuỳCắt lãng phíNhiều handoff/chờLead Time, Flow Efficiency
DevOpsLiên tụcTự động hoá, phát hànhRa mắt thường xuyênDeployment Freq, LTFC, CFR, MTTR
ScaledTheo chương trìnhĐồng bộ nhiều độiTổ chức lớnPI Predictability, % deps resolved on time

Mini-mock – Different Agile Methods

Loading questions…

Blueprint tie-ins (ECO 2025)

Phương phápMindsetLeadershipProductDelivery
ScrumEmpiricism, timeboxingServant leadership (SM)PO ưu tiên backlog, acceptance criteriaIncrement/DoD mỗi Sprint
XPQuality built-inCoaching kỹ thuậtATDD gắn tiêu chí chấp nhậnTDD/CI/Refactor rút cycle/defects
Kanban/ScrumbanTư duy flow, giảm lãng phíLàm gương giới hạn WIPChính sách pull, hạng mục nhỏCycle time, WIP, CFD, SLE
LeanKaizen, respect for peopleTrao quyền cải tiếnLoại waste trong value streamLead time, flow efficiency
DevOpsFeedback loops nhanhVăn hoá hợp tác Dev–OpsLead time for changesDORA (DF, LTFC, CFR, MTTR)
ScaledTư duy hệ thốngCăn chỉnh mục tiêu chungRoadmap/portfolio leanPI predictability, dependency visibility

Other methods (đủ điểm vùng phủ)
  • Crystal: ưu tiên giao tiếp; biến thể theo quy mô/độ quan trọng (Clear, Orange…).
  • DSDM: timeboxing, MoSCoW, governance tích hợp.
  • FDD: phát triển theo feature; “design by feature / build by feature”.
DoR vs DoD (bẫy thi kinh điển)

DoR (Definition of Ready): điều kiện để bắt đầu hạng mục (tuỳ chọn).
DoD (Definition of Done): tiêu chuẩn để kết thúc Increment (bắt buộc).
Đề hay đánh tráo 2 khái niệm này.

Exam Traps (gập/expand)
  • Agile ≠ không kế hoạch/tài liệu
  • Kanban không bắt buộc Sprint
  • Scaled ≠ chỉ SAFe
  • DevOps ≠ chỉ tool
  • Scrumban ≠ bỏ Sprint
  • Velocity không dùng so sánh chéo team

Chọn & phối hợp (nhớ lăng kính PMI-ACP)

  • Bắt đầu bằng Scrum, thêm XP để nâng chất lượng.
  • Inbound lúc nhiều lúc ítKanban/Scrumban.
  • Nhiều lãng phí/handoffLean.
  • Phát hành dàyDevOps.
  • Nhiều độiScaled (Scrum@Scale nhẹ; SAFe khi cần governance).
  • Luôn bám Value-Driven Delivery, Adaptive Planning, DoD/Acceptance Criteria, và flow metrics (Cycle Time/CFD).

Lộ trình học 30 phút

  1. 7’: đọc TL;DR + bảng so sánh.
  2. 8’: ôn Scrum; viết lại DoD/Acceptance Criteria cho đội.
  3. 5’: chọn 1 việc từ XP/Kanban áp dụng tuần này.
  4. 5’: đo Cycle Time hiện tại, đặt WIP limit thử.
  5. 5’: nếu >5 đội, phác thảo đồng bộ (Scrum@Scale/SAFe).

Kết quả mong đợi: (1) DoD cập nhật thêm 1 tiêu chí đo được; (2) có WIP limit thử nghiệm; (3) chọn 1 chỉ số (Cycle Time hoặc CFR) để theo dõi từ hôm nay.

Checklist – Different Agile Methods (VI)

Tiến độ: 0/5 (0%)

Bước tiếp theo:
Agile ValuesAgile vs TraditionalInverting the Triangle

Liên hệ & cập nhật

Không spam. Bạn có thể huỷ đăng ký bất cứ lúc nào.