What Is Value (Giá trị là gì?) — Scenario-first Guide & Exam Tips
- VI
- EN
❓ Câu hỏi tình huống
Bạn là “PM” của một bữa cơm gia đình tối thứ Bảy (ví dụ xuyên suốt). “Khách hàng” (bố mẹ & anh chị em) muốn bữa ăn đúng giờ, ngon, ấm cúng, không lãng phí. Ngân sách khoảng 200k, thời gian 45–60 phút. Bạn sẽ định nghĩa giá trị thế nào, ưu tiên ra sao (WSJF/CoD), chia nhỏ (value slicing) thế nào và đo lường bằng chỉ số gì (Outcome, không chỉ Output)?
Hướng giải quyết nhanh
- Định nghĩa giá trị theo khách hàng: hữu hình (chi phí, thời gian, đồ thừa) + vô hình (hài lòng, không khí ấm cúng).
- Ưu tiên theo kinh tế: dùng CoD (tổn thất do chậm) & WSJF = CoD / Job Size.
- Value slicing: 3 mini-sprint 15’ (cơm chín → rau nóng → bày bàn) để luôn có giá trị dùng được.
- Đo Outcome: đúng giờ, CSAT/NPS gia đình, tỷ lệ đồ thừa, chi phí, thời gian thao tác/đợi.
Checklist ôn nhanh – What Is Value (VI)
Key takeaways
- Khách hàng định nghĩa giá trị; nhóm quyết định cách giao & cách đo.
- Outcome ≠ Output: đo tác động (đúng giờ, hài lòng), không chỉ đếm “sản lượng”.
- WSJF/CoD tối ưu time-to-value bằng việc làm điều khẩn & lợi ích cao trước.
- Value slicing giúp giao sớm & thường xuyên, học nhanh để chỉnh hướng.
Ưu tiên đáp án nói về giá trị do khách hàng xác lập, đo Outcome/Impact, CoD/WSJF, MVP/Increment, và inspect & adapt. Tránh coi velocity là “giá trị”.
Bước 1 — Value là gì?
Value trong dự án = lợi ích ròng (net benefit) cho các bên liên quan. Gồm hữu hình (tiền, thời gian, SLA) & vô hình (hài lòng, tin cậy, trải nghiệm). Trong Agile/PMI-ACP, khách hàng xác lập giá trị; nhóm tối ưu cách tạo ra và cách đo giá trị đó.
Ví dụ bữa cơm (xuyên suốt)
- Hữu hình: rẻ hơn ăn ngoài, 45’ thay vì 2h, 0 đồ thừa.
- Vô hình: không khí ấm cúng, lời khen, gắn kết.
- Giá trị ròng = lợi ích cảm nhận − (chi phí + thời gian + công sức).
Từ khóa
- Outcome (kết quả) vs Output (sản lượng) vs Impact (tác động dài hạn).
- MVP, Increment, Cost of Delay (CoD), WSJF, RICE, Kano.
Bước 2 — Outcome ≠ Output (thêm Impact)
| Khía cạnh | Output (sản lượng) | Outcome (kết quả) | Impact (tác động dài hạn) |
|---|---|---|---|
| Định nghĩa | Cái nhóm làm ra | Tác động lên hành vi/giá trị | Ảnh hưởng bền vững (doanh thu, NPS, retention) |
| Ví dụ bữa cơm | 5 món | Ăn đúng giờ, mọi người hài lòng | Gắn kết gia đình, thói quen ăn nhà |
| Ví dụ sản phẩm | 6–8 tính năng | +20% adoption, −30% task time | +LTV, −churn, +NPS |
| Đo lường | Velocity, story points | CSAT/NPS, usage, task time | Doanh thu, retention, CLV |
Velocity dùng để dự báo năng lực, không phải thước đo giá trị. Quyết định dựa trên Outcome/Impact.
Bước 3 — Ưu tiên theo kinh tế: CoD & WSJF
CoD là tổn thất khi chậm bàn giao. WSJF chọn việc cho giá trị/đơn vị nỗ lực cao nhất.
WSJF = Cost of Delay / Job Size
- CoD thường gồm: Business Value + Time Criticality + Risk Reduction / Opportunity Enablement.
- Job Size ước lượng bằng điểm, thời gian, hoặc T-shirt size (S/M/L → số).
Ví dụ WSJF (bữa cơm)
| Hạng mục | CoD (điểm) | Job Size | WSJF (=CoD/Size) | Ưu tiên |
|---|---|---|---|---|
| Nấu cơm | 9 | 3 | 3.0 | 1 |
| Luộc rau | 6 | 2 | 3.0 | 1 |
| Kho thịt | 8 | 4 | 2.0 | 3 |
| Rang lạc | 3 | 1 | 3.0 | 1 |
| Pha nước chấm | 4 | 2 | 2.0 | 3 |
Làm trước nhóm WSJF cao để giảm đói/chờ (CoD) và mang lại giá trị sớm.
Chọn kỹ thuật ưu tiên nào?
| Tình huống | Kỹ thuật gợi ý | Lý do |
|---|---|---|
| Nhiều hạng mục, cần tối ưu lợi ích/đơn vị công | WSJF | Cân bằng khẩn cấp & nỗ lực |
| Có dữ liệu người dùng đủ lớn | RICE | Tính Reach/Impact/Confidence/Effort |
| Cần ngôn ngữ đơn giản cho business | MoSCoW | Dễ truyền thông Must/Should/Could/Won’t |
| Tập trung trải nghiệm | Kano | Phân biệt Basic/Performance/Delighter |
Bước 4 — Value slicing: chia nhỏ để giao sớm
- Theo bước quy trình (workflow): cơm chín → rau nóng → bày bàn.
- Theo phân khúc (segment): suất cho người lớn trước, rồi trẻ em/ông bà.
- Theo rủi ro (risk-first): xử lý món dễ cháy/sống trước để giảm rủi ro.
- Theo chất lượng (quality-first): làm chuẩn 1 món chính trước rồi mở rộng.
Bước 5 — Đo giá trị & dòng chảy
- Outcome: đúng giờ, CSAT/NPS gia đình, đồ thừa, chi phí.
- Flow: cycle/lead time, throughput, burnup (tiến độ + biến động phạm vi).
- Chất lượng: defect escape, change failure rate, MTTR (ẩn dụ: món hỏng & sửa).
- Thực nghiệm: MVP, A/B test (nêm 2 kiểu), feature toggle (món phụ bật/tắt).
Bước 6 — Anti-patterns làm mất giá trị
- Tối ưu output (nhiều món) thay vì outcome (đúng giờ, hài lòng).
- Ưu tiên theo “to tiếng/địa vị” thay vì kinh tế (CoD/WSJF).
- Big-bang release → phản hồi chậm, rủi ro cao.
- Không gắn đo lường Outcome/Quality vào Definition of Done.
- Đo “giá trị” bằng velocity.
🔗 Liên kết nội bộ
| Chủ đề | Liên kết |
|---|---|
| Blueprint & trọng số | Blueprint 2025 |
| Agile Mindset (hub) | Mindset |
| Leadership (hub) | Leadership |
| Product (hub) | Product |
| Delivery (hub) | Delivery |
| Bài liên quan: Iterative vs Incremental | Iterative vs Incremental |
| Mini-mock | Làm bài Mock |
Áp dụng lại tình huống bữa cơm
- Đặt Outcome: ăn đúng giờ, CSAT ≥ 9/10, 0 đồ thừa, ≤ 200k.
- Ưu tiên WSJF: cơm & rau trước; món phụ nhanh; kho thịt nếu còn timebox.
- 3 Sprint x 15’: 1) cơm + sơ chế, 2) rau nóng + kho thịt, 3) rang lạc + bày bàn.
- Inspect & adapt: nếu chờ lâu → đổi thứ tự; nếu thừa đồ → giảm khẩu phần/đổi món.
Mini-mock
Mini-mock – What Is Value
Bước tiếp theo: Blueprint 2025 • Mindset • Delivery • Mini-mock
❓ Opening Scenario
You are the “PM” of a Saturday family dinner (our running example). Your “customers” want a meal that is on time, tasty, cozy, and not wasteful. Budget ≈ 200k VND, 45–60 minutes of cooking time. How will you define value, prioritize (WSJF/CoD), slice value, and measure outcomes (not just outputs)?
Quick Path
- Define value: tangible (cost, time, zero waste) + intangible (satisfaction, cozy vibe).
- Prioritize economically: use CoD and WSJF = CoD / Job Size.
- Value slicing: 3 × 15’ (rice ready → hot veggies → table set) so each Sprint yields usable value.
- Measure outcomes: on-time dinner, CSAT/NPS, waste rate, cost, task/wait time.
Quick Self-Check – What Is Value (EN)
Key takeaways
- Customers define value; teams decide how to deliver & measure it.
- Outcomes ≠ Outputs: steer by impact, not production volume.
- WSJF/CoD maximizes time-to-value—do urgent/high-benefit work first.
- Value slicing enables early & frequent delivery and faster learning.
Prefer answers emphasizing customer-defined value, Outcome/Impact, CoD/WSJF, MVP/Increment, and inspect & adapt. Avoid using velocity as a value metric.
Step 1 — What is Value?
Value is the net benefit to stakeholders, spanning tangible (money, time, SLAs) and intangible (satisfaction, trust, experience). In Agile/PMI-ACP, the customer defines value; the team optimizes how to deliver and how to measure it.
Running dinner example
- Tangible: cheaper than eating out, 45’ not 2h, zero leftovers.
- Intangible: warm atmosphere, compliments, bonding.
- Net value = perceived benefit − (money + time + effort).
Keywords
- Outcome vs Output vs Impact; MVP, Increment.
- Cost of Delay (CoD), WSJF, RICE, Kano.
Step 2 — Outcomes ≠ Outputs (add Impact)
| Aspect | Output | Outcome | Impact |
|---|---|---|---|
| Definition | What’s produced | User/business effect | Durable results (revenue, NPS, retention) |
| Dinner example | 5 dishes | On-time dinner, happy family | Stronger bonding, eat-at-home habit |
| Product example | 6–8 features | +20% adoption, −30% task time | +LTV, −churn, +NPS |
| Measurement | Velocity, story points | CSAT/NPS, usage, task time | Revenue, retention, CLV |
Step 3 — Economic prioritization: CoD & WSJF
CoD quantifies loss when delivery is late. WSJF picks the highest value per unit effort.
WSJF = Cost of Delay / Job Size
- CoD ≈ Business Value + Time Criticality + Risk Reduction / Opportunity Enablement.
- Job Size via points, time, or T-shirt sizing (mapped to numbers).
Dinner WSJF example
| Item | CoD | Job Size | WSJF | Rank |
|---|---|---|---|---|
| Cook rice | 9 | 3 | 3.0 | 1 |
| Boil veggies | 6 | 2 | 3.0 | 1 |
| Stew meat | 8 | 4 | 2.0 | 3 |
| Roast peanuts | 3 | 1 | 3.0 | 1 |
| Make sauce | 4 | 2 | 2.0 | 3 |
Do high-WSJF work first to reduce waiting/hunger (CoD) and deliver early value.
Which technique when?
| Situation | Technique | Why |
|---|---|---|
| Many competing items, need value/effort | WSJF | Balances urgency & effort |
| Sufficient user data | RICE | Uses Reach/Impact/Confidence/Effort |
| Simple business language | MoSCoW | Communicable Must/Should/Could/Won’t |
| UX-centric prioritization | Kano | Distinguishes Basics/Performance/Delighters |
Step 4 — Value slicing for early delivery
- Workflow slice: rice → veggies → table.
- Segment slice: serve adults first, then kids/elders.
- Risk-first slice: tackle burn/undercook-prone dish first.
- Quality-first slice: perfect one main dish before sides.
Step 5 — Measuring value & flow
- Outcomes: on-time dinner, CSAT/NPS, waste rate, budget adherence.
- Flow: cycle/lead time, throughput, burnup.
- Quality: defect escape, change failure rate, MTTR.
- Experiments: MVPs, A/B tests, toggles.
Step 6 — Value-killing anti-patterns
- Optimizing outputs (counting features/dishes) instead of outcomes.
- Priority by loudest voice rather than economics (CoD/WSJF).
- Big-bang releases; slow feedback, higher risk.
- No Outcome/Quality criteria in Definition of Done.
- Treating velocity as a value metric.
🔗 Internal links
| Topic | Link |
|---|---|
| Blueprint & weights | Blueprint 2025 |
| Mindset hub | Mindset |
| Leadership hub | Leadership |
| Product hub | Product |
| Delivery hub | Delivery |
| Related: Iterative vs Incremental | Iterative vs Incremental |
| Mini-mock | Take the Mock |
Mini-mock
Mini-mock – What Is Value
Next: Blueprint 2025 • Mindset • Delivery • Mini-mock