Skip to main content

What Is Value (Giá trị là gì?) — Scenario-first Guide & Exam Tips

❓ Câu hỏi tình huống

Bạn là “PM” của một bữa cơm gia đình tối thứ Bảy (ví dụ xuyên suốt). “Khách hàng” (bố mẹ & anh chị em) muốn bữa ăn đúng giờ, ngon, ấm cúng, không lãng phí. Ngân sách khoảng 200k, thời gian 45–60 phút. Bạn sẽ định nghĩa giá trị thế nào, ưu tiên ra sao (WSJF/CoD), chia nhỏ (value slicing) thế nào và đo lường bằng chỉ số gì (Outcome, không chỉ Output)?

Hướng giải quyết nhanh

  • Định nghĩa giá trị theo khách hàng: hữu hình (chi phí, thời gian, đồ thừa) + vô hình (hài lòng, không khí ấm cúng).
  • Ưu tiên theo kinh tế: dùng CoD (tổn thất do chậm) & WSJF = CoD / Job Size.
  • Value slicing: 3 mini-sprint 15’ (cơm chín → rau nóng → bày bàn) để luôn có giá trị dùng được.
  • Đo Outcome: đúng giờ, CSAT/NPS gia đình, tỷ lệ đồ thừa, chi phí, thời gian thao tác/đợi.
Lối tắt:ECO 2025 · 4 domain

Checklist ôn nhanh – What Is Value (VI)

Tiến độ: 0/5 (0%)

Key takeaways

  • Khách hàng định nghĩa giá trị; nhóm quyết định cách giao & cách đo.
  • Outcome ≠ Output: đo tác động (đúng giờ, hài lòng), không chỉ đếm “sản lượng”.
  • WSJF/CoD tối ưu time-to-value bằng việc làm điều khẩn & lợi ích cao trước.
  • Value slicing giúp giao sớm & thường xuyên, học nhanh để chỉnh hướng.
Mẹo phòng thi

Ưu tiên đáp án nói về giá trị do khách hàng xác lập, đo Outcome/Impact, CoD/WSJF, MVP/Increment, và inspect & adapt. Tránh coi velocity là “giá trị”.

Bước 1 — Value là gì?

Value trong dự án = lợi ích ròng (net benefit) cho các bên liên quan. Gồm hữu hình (tiền, thời gian, SLA) & vô hình (hài lòng, tin cậy, trải nghiệm). Trong Agile/PMI-ACP, khách hàng xác lập giá trị; nhóm tối ưu cách tạo racách đo giá trị đó.

Ví dụ bữa cơm (xuyên suốt)

  • Hữu hình: rẻ hơn ăn ngoài, 45’ thay vì 2h, 0 đồ thừa.
  • Vô hình: không khí ấm cúng, lời khen, gắn kết.
  • Giá trị ròng = lợi ích cảm nhận − (chi phí + thời gian + công sức).

Từ khóa

  • Outcome (kết quả) vs Output (sản lượng) vs Impact (tác động dài hạn).
  • MVP, Increment, Cost of Delay (CoD), WSJF, RICE, Kano.

Bước 2 — Outcome ≠ Output (thêm Impact)

Khía cạnhOutput (sản lượng)Outcome (kết quả)Impact (tác động dài hạn)
Định nghĩaCái nhóm làm raTác động lên hành vi/giá trịẢnh hưởng bền vững (doanh thu, NPS, retention)
Ví dụ bữa cơm5 mónĂn đúng giờ, mọi người hài lòngGắn kết gia đình, thói quen ăn nhà
Ví dụ sản phẩm6–8 tính năng+20% adoption, −30% task time+LTV, −churn, +NPS
Đo lườngVelocity, story pointsCSAT/NPS, usage, task timeDoanh thu, retention, CLV
Quan trọng

Velocity dùng để dự báo năng lực, không phải thước đo giá trị. Quyết định dựa trên Outcome/Impact.

Bước 3 — Ưu tiên theo kinh tế: CoD & WSJF

CoD là tổn thất khi chậm bàn giao. WSJF chọn việc cho giá trị/đơn vị nỗ lực cao nhất.

WSJF = Cost of Delay / Job Size
  • CoD thường gồm: Business Value + Time Criticality + Risk Reduction / Opportunity Enablement.
  • Job Size ước lượng bằng điểm, thời gian, hoặc T-shirt size (S/M/L → số).

Ví dụ WSJF (bữa cơm)

Hạng mụcCoD (điểm)Job SizeWSJF (=CoD/Size)Ưu tiên
Nấu cơm933.01
Luộc rau623.01
Kho thịt842.03
Rang lạc313.01
Pha nước chấm422.03

Làm trước nhóm WSJF cao để giảm đói/chờ (CoD) và mang lại giá trị sớm.

Chọn kỹ thuật ưu tiên nào?

Tình huốngKỹ thuật gợi ýLý do
Nhiều hạng mục, cần tối ưu lợi ích/đơn vị côngWSJFCân bằng khẩn cấp & nỗ lực
Có dữ liệu người dùng đủ lớnRICETính Reach/Impact/Confidence/Effort
Cần ngôn ngữ đơn giản cho businessMoSCoWDễ truyền thông Must/Should/Could/Won’t
Tập trung trải nghiệmKanoPhân biệt Basic/Performance/Delighter

Bước 4 — Value slicing: chia nhỏ để giao sớm

  • Theo bước quy trình (workflow): cơm chín → rau nóng → bày bàn.
  • Theo phân khúc (segment): suất cho người lớn trước, rồi trẻ em/ông bà.
  • Theo rủi ro (risk-first): xử lý món dễ cháy/sống trước để giảm rủi ro.
  • Theo chất lượng (quality-first): làm chuẩn 1 món chính trước rồi mở rộng.

Bước 5 — Đo giá trị & dòng chảy

  • Outcome: đúng giờ, CSAT/NPS gia đình, đồ thừa, chi phí.
  • Flow: cycle/lead time, throughput, burnup (tiến độ + biến động phạm vi).
  • Chất lượng: defect escape, change failure rate, MTTR (ẩn dụ: món hỏng & sửa).
  • Thực nghiệm: MVP, A/B test (nêm 2 kiểu), feature toggle (món phụ bật/tắt).

Bước 6 — Anti-patterns làm mất giá trị

  • Tối ưu output (nhiều món) thay vì outcome (đúng giờ, hài lòng).
  • Ưu tiên theo “to tiếng/địa vị” thay vì kinh tế (CoD/WSJF).
  • Big-bang release → phản hồi chậm, rủi ro cao.
  • Không gắn đo lường Outcome/Quality vào Definition of Done.
  • Đo “giá trị” bằng velocity.

🔗 Liên kết nội bộ

Chủ đềLiên kết
Blueprint & trọng sốBlueprint 2025
Agile Mindset (hub)Mindset
Leadership (hub)Leadership
Product (hub)Product
Delivery (hub)Delivery
Bài liên quan: Iterative vs IncrementalIterative vs Incremental
Mini-mockLàm bài Mock

Áp dụng lại tình huống bữa cơm

  • Đặt Outcome: ăn đúng giờ, CSAT ≥ 9/10, 0 đồ thừa, ≤ 200k.
  • Ưu tiên WSJF: cơm & rau trước; món phụ nhanh; kho thịt nếu còn timebox.
  • 3 Sprint x 15’: 1) cơm + sơ chế, 2) rau nóng + kho thịt, 3) rang lạc + bày bàn.
  • Inspect & adapt: nếu chờ lâu → đổi thứ tự; nếu thừa đồ → giảm khẩu phần/đổi món.

Mini-mock

Mini-mock – What Is Value

Loading questions…

Bước tiếp theo: Blueprint 2025MindsetDeliveryMini-mock

Liên hệ & cập nhật

Không spam. Bạn có thể huỷ đăng ký bất cứ lúc nào.