Skip to main content

What Is Agile (Agile là gì?) — Scenario-first Guide & Exam Tips

TL;DR (3 dòng)
  1. Agile = lặp & gia tăng để giao giá trị sớm và nhận phản hồi nhanh.
  2. Hybrid: Agile cho khám phá/phát triển, Predictive cho mốc tuân thủ/hợp đồng.
  3. Chọn cách làm theo biến động yêu cầu, tuân thủ, và khả năng chia nhỏ.

❓ Câu hỏi tình huống

Bạn là PM của một sản phẩm nội bộ. Sếp muốn ra mắt trong 6–8 tuần, yêu cầu còn biến động, đội 9 người, mức tuân thủ vừa phải. Bạn nên chọn Agile, Predictive hay Hybrid? Vì sao?

Hướng giải quyết nhanh

  • Mục tiêu: đưa giá trị sớm và học nhanh từ phản hồi.
  • Lựa chọn ban đầu: Agile/Hybrid với Sprint 2 tuần, ra MVP ở Sprint 1–2.
  • Quản trị rủi ro: phần compliance chạy theo mốc (Hybrid), phần khám phá theo Agile.
Lối tắt:ECO 2025 · 4 domain

Checklist ôn nhanh – What Is Agile (VI)

Tiến độ: 0/4 (0%)

Key takeaways

  • Agile = lặp & gia tăng để tối đa hóa giá trị sớmphản hồi nhanh.
  • Hybrid hữu ích khi có ràng buộc tuân thủ nhưng vẫn cần khám phá.
  • Không phải lúc nào Agile cũng tối ưu; chọn theo bối cảnh rủi ro.

🧩 Mini‑glossary (VI)

  • MVP: phiên bản tối thiểu có giá trị dùng được để học phản hồi.
  • Time‑to‑value: thời gian từ bắt đầu → người dùng nhận giá trị.
  • Discovery: hoạt động tìm hiểu/vẽ giả thuyết/kiểm chứng trước và trong phát triển.
  • WIP: lượng việc đang làm; giới hạn WIP để tránh tắc nghẽn.
  • DoD (Definition of Done): tiêu chí xong của một increment.
  • T&M (Time & Material): dạng hợp đồng theo thời gian & vật tư (linh hoạt yêu cầu).
Mẹo phòng thi

Đề thường xoáy vào việc ưu tiên giá trị, feedback sớm, và tailoring theo bối cảnh. Nếu có compliance cao, ưu tiên Hybrid thay vì “Agile thuần”.

Bước 1 — Agile là gì?

Agile là cách làm việc lặp & gia tăng tập trung vào giá trị, phản hồi nhanh, và cộng tác. Thay vì kế hoạch cố định dài hạn, Agile chia nhỏ công việc thành Sprint; mỗi Sprint tạo Increment chạy được và có giá trị.

4 giá trị Tuyên ngôn Agile

  • Cá nhân & tương tác hơn quy trình & công cụ.
  • Sản phẩm hoạt động hơn tài liệu đầy đủ.
  • Hợp tác khách hàng hơn đàm phán hợp đồng.
  • Đáp ứng thay đổi hơn theo kế hoạch.
Quan trọng

Hơn” nghĩa là ưu tiên, không phải phủ định hoàn toàn vế bên phải.

Từ khóa

  • Sprint: timebox kiểm tra & thích nghi nhanh.
  • Increment: phần sản phẩm sẵn sàng dùng sau Sprint.
Iterative vs Incremental (tóm tắt nhanh)
  • Iterative = cải tiến cùng một lát qua nhiều vòng (ví dụ: tinh chỉnh trải nghiệm đăng ký).
  • Incremental = thêm lát giá trị mới mỗi lần (ví dụ: thêm tính năng thanh toán → báo cáo → thông báo).
    Mẹo nhớ: Iterative = “làm tốt hơn”; Incremental = “làm thêm phần”.

Bước 2 — Khi nào dùng Agile/Hybrid?

Khi nên dùng Agile

  • Yêu cầu biến động cao / discovery lớn.
  • Cần time-to-value sớm (MVP).
  • Rủi ro thị trường cao → cần học nhanh từ phản hồi.
  • Đội tự quản, stakeholder sẵn sàng phản hồi thường xuyên.
  • Bài toán có thể chia nhỏ thành increment có ý nghĩa.

Khi ưu tiên Predictive/Hybrid

  • Compliance/Safety khắt khe (y tế, hàng không…).
  • Hợp đồng fixed scope/price, cơ chế change hạn chế.
  • Phụ thuộc chuỗi cung ứng dài, khó ra increment đều đặn.

Ma trận quyết định nhanh

Tiêu chíThấpTrung bìnhCao
Biến động yêu cầuPredictiveHybridAgile
Phức tạp kỹ thuậtPredictiveHybridAgile/Spike
Tuân thủ/SafetyAgile/HybridHybridPredictive/Hybrid
Cần giá trị sớmPredictiveHybridAgile
Khả năng chia nhỏPredictiveHybridAgile

Ghi chú nhanh (Compliance): Nếu tuân thủ thấp, có thể dùng Agile thuần. Chọn Hybrid khi có mốc kiểm định/audit bắt buộc hoặc phần việc không thể timebox.

Bước 3 — So sánh Agile vs Predictive vs Hybrid

Predictive (Waterfall)

  • Chuỗi tuần tự: phân tích → thiết kế → xây dựng → kiểm thử.
  • Kế hoạch upfront chi tiết, giai đoạn cố định.
  • Phù hợp khi yêu cầu ổn định, thay đổi thấp.

Agile

  • Lặp & gia tăng, làm việc theo Sprint; mỗi vòng lặp ra Increment dùng được.

Hybrid

  • Kết hợp Predictive cho hợp đồng/compliance, Agile cho phát triển/R&D.
Yếu tốAgilePredictive (Waterfall)Hybrid
Cách tiếp cậnLặp & gia tăngTuần tự, upfront planPha trộn theo bối cảnh
Phạm viTiến hoáCố định sớmMột phần cố định
Giá trịRa sớm theo incrementCuối dự ánMốc + increment
Quản trị rủi roLiên tục, thực nghiệmĐầu kỳKết hợp
Tài liệu“Vừa đủ”Nặng tài liệuTheo tuân thủ
Hợp đồngT&M, value-basedFixed scope/priceMilestone + increment
Bẫy đề PMI-ACP (VI)
  1. Hiểu sai Tuyên ngôn là “bỏ tài liệu/quy trình”.
  2. Chọn Agile dù compliance cực cao và không có cơ chế change.
  3. Lẫn lộn iterative (cải tiến cùng lát) với incremental (thêm lát giá trị).
  4. Nghĩ Scrum bắt buộc mọi nơi, quên tailoring.
  5. Bỏ qua Stakeholder engagement liên tục.

🔗 Liên kết nội bộ

Chủ đềLiên kết
Blueprint & trọng sốBlueprint 2025
Agile Mindset (hub)Mindset
Leadership (hub)Leadership
Product (hub)Product
Delivery (hub)Delivery
Bài tiếp: Iterative vs IncrementalIterative vs Incremental
Mini-mockLàm bài Mock

Áp dụng lại tình huống mở đầu

  • Hybrid thiên Agile: Sprint 2 tuần, backlog ưu tiên theo giá trị.
  • Sprint 1: ra MVP cho nhóm pilot nội bộ.
  • Sprint 2–3: iterate theo feedback; compliance theo mốc Predictive.
  • Đo cycle/lead time, usage thực tế, và học nhanh.

Phương pháp Agile vắn tắt

Phương phápMô tả ngắnKhi dùngTránh khi
ScrumSprint 1–4 tuần, vai trò rõ, review/retroSản phẩm số cần nhịp & minh bạchPhụ thuộc lớn, khó giữ timebox
KanbanLuồng liên tục, giới hạn WIP, đo flowOps/Support, ad-hocThiếu kỷ luật WIP
XPTDD, pair, CI/CD, refactorCần chất lượng cao, đổi nhanhVăn hoá chưa sẵn sàng kỹ thuật
LeanLoại bỏ lãng phí, tối ưu flowValue stream end-to-end“Cắt giảm mù quáng”
Crystal/DSDM/FDD/SAFe/LeSS/SpotifyPattern theo bối cảnhQuy mô/đặc thù khác nhauSao chép máy móc

Ví dụ thực tế: Trợ lý ảo AI trong doanh nghiệp

  • Sprint 2 tuần, MVP ở Sprint 1 (~10 FAQ).
  • Increment tiếp: pricing, tích hợp CRM, cải thiện NLP.
  • Compliance (GDPR/CCPA) theo mốc Predictive; phần R&D theo Agile.

Mini-mock

Mini-mock – What Is Agile

Loading questions…

Bước tiếp theo: Blueprint 2025MindsetDeliveryMini-mock 10 câu.

Liên hệ & cập nhật

Không spam. Bạn có thể huỷ đăng ký bất cứ lúc nào.